top of page

Series Tiếng Anh tương tác theo chủ đề cho mẹ và bé thứ 4 hàng tuần - chủ đề Animals (Động vật)

Updated: Aug 23

Thế giới động vật luôn chứa đầy những điều bất ngờ đang chờ các bạn nhỏ khám phá! Tháng 8 này, DTSN sẽ cùng mẹ và bé mở cánh cửa bước vào vương quốc động vật. Từ những người bạn thân quen đến những loài vật trong sở thú, chúng ta sẽ cùng nhau học hỏi và trải nghiệm thật nhiều điều thú vị nhé!


Task1: Farm animals - Động vật nông trại


Từ vựng: 


Mẹ tra lại cách phát âm trong từ điển Cambridge nếu có từ nào mẹ thấy không chắc chắn về cách đọc.


  1. Cow /kaʊ/ - Bò

  2. Pig /pɪɡ/ - Lợn

  3. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - Gà (nói chung)

  4. Sheep /ʃiːp/ - Cừu

  5. Goat /ɡoʊt/ - Dê

  6. Horse /hɔːrs/ - Ngựa

  7. Duck /dʌk/ - Vịt

  8. Rabbit /ˈræb.ɪt/ - Thỏ

  9. Donkey /ˈdɑːŋ.ki/ - Lừa

  10. Goose /ɡuːs/ - Ngỗng

  11. Rooster /ˈruː.stɚ/ - Gà trống

  12. Hen /hen/ - Gà mái



Nhiệm vụ của mẹ: 


1/ Luyện và phát âm chính xác các từ trên. Chúng mình để link Elsa TẠI ĐÂY


Với bé (từ 24 tháng trở lên): nhớ được 5 con vật gần gũi nhất, bé lớn hơn có thể thuộc cả 12 từ.


2/ Nghe và làm theo bài hát "Old MacDonald had a farm"


Mình không chọn video bản thường, vì nó hơi nhanh cả về tiết tấu và hình ảnh xuất hiện, khó để mẹ và bé hát theo. Mình chọn bản của cô Caitie - cô hát chậm hơn, rõ lời hơn, và có sự tương tác, đặt câu hỏi cho bé. Mẹ xem và bắt chước y hệt như cô Caitie trong video này, đây cũng chính là một bài tập dạng SHADOWING thử cho các mẹ nhé:


Với bé (từ 24 tháng trở lên): bé nhớ được tên gọi của các con trong bài và cách tạo tiếng kêu của mỗi loài, bé không cần hát cả bài.


3/ Vẽ, tô màu, tương tác cùng worksheet


Các mẹ lên trang supersimple.com để tải tài liệu nhé!


Các hoạt động tương tác mẹ có thể tận dụng chỉ với 1 worksheet này:


  • Chỉ tay vào từng hình và hỏi con: "what animal is this?", or "Can you tell me the name of this animal?" or "What do you see in the picture?"

  • Hỏi con thích con vật nào: what animal do you like?

  • Hỏi về màu sắc: "What color is the cow?"

  • Hỏi về hình dáng, đặc điểm to nhỏ, cao thấp, béo gầy: “Is the cow big or small?”/ “Is the mouse small?” (khi hỏi mẹ dùng tay làm động tác thể hiện sự to/nhỏ)


Nếu con đã lớn và thuộc từ vựng, mẹ hãy cùng con hãy triển khai đoạn hội thoại dựa trên bức tranh và gửi video lên nhóm.


Task 2: Wild animals - Động vật hoang dã


Từ vựng: 


Mẹ tra lại cách phát âm trong từ điển Cambridge nếu có từ nào mẹ thấy không chắc chắn về cách đọc.


  1. Lion - Sư tử

  2. Tiger - Hổ

  3. Elephant - Voi

  4. Monkey - Khỉ

  5. Giraffe - Hươu Cao Cổ

  6. Zebra - Ngựa Vằn

  7. Camel - Lạc Đà

  8. Snake - Rắn

  9. Crocodile - Cá Sấu

  10. Frog - Ếch



Nhiệm vụ của mẹ: 


1/ Luyện và phát âm chính xác các từ trên. Chúng mình để link Elsa TẠI ĐÂY.


Với bé (từ 24 tháng trở lên): nhớ được tên tiếng Anh của 5 con vật mà bé đã biết trong tiếng Việt, bé lớn hơn có thể thuộc nhiều hơn.


2/ Cắt dán hình động vật cùng con


Mình để link TẠI ĐÂY, mẹ tải về, in ra và chơi cùng con.


Cách chơi: 

  • Cách chơi thứ 1: Mẹ in ra rồi chơi với con như chơi flashcard thông thường, nhưng thay vì chơi hết các hình, mẹ cắt hình các con vật, tùy vào khả năng nhận biết và vốn từ của bé, mà đưa ra các tấm card phù hợp.

  • Cách chơi thứ 2: Mẹ và con cùng làm khu rừng bằng cách vẽ vào tấm bìa hoặc giấy A4, rồi sử dụng các hình con vật trong flashcard ở link, cắt ra và hỏi bé: "what animals live in the jungle?"/ what are the wild animals? => rồi mình cùng con dán vào để tạo thành bức tranh động vật sống trong rừng nhé!


3/ (Hoạt động nâng cao) Mẹ và bé nghe và hát diễn theo bài hát “Safari - My fun day”



Mẹ xem và hát diễn, quay video gửi lên nhóm (cùng con thì càng tốt) theo bài hát.


Lưu ý về từ vựng trong bài hát:


Mẹ chọn ra một số câu để học thuộc và bắt đầu giới thiệu với bé về một số câu đơn giản mô tả động vật xuất hiện trong bài hát (mẹ nên nhắc lại nhiều lần cả câu như trong bài hát khi nói về 1 bạn động vật để bé ghi nhớ và có sự liên tưởng cụ thể), ví dụ như:


The giraffe is very tall.

The lion likes to roar.

The biggest of them all is an elephant.

The monkey swings through trees.

Can you hiss like a snake?

Can you buzz like a bee?

Can you roar like a lion?


Task 3: Insects & Bugs - Côn trùng và bọ


Tuần này chúng mình sẽ cùng học các từ vựng và thực hành tương tác cùng con chủ đề Insects & Bugs (côn trùng và bọ)


Từ vựng: 


Mẹ tra lại cách phát âm trong từ điển Cambridge nếu có từ nào mẹ thấy không chắc chắn về cách đọc.


  1. Insect - /ˈɪnˌsɛkt/ côn trùng

  2. Garden - /ˈɡɑrdən/ khu vườn

  3. Pond - /pɒnd/ ao

  4. Ant - /ænt/ con kiến

  5. Bee - /bi/ con ong

  6. Butterfly - /ˈbʌtərˌflaɪ/ con bướm

  7. Ladybug - /ˈleɪdiˌbʌɡ/ con bọ rùa

  8. Spider - /ˈspaɪdər/ con nhện

  9. Grasshopper - /ˈɡræsˌhɒpər/ con châu chấu, cào cào

  10. Caterpillar - /ˈkætərˌpɪlər/ con sâu bướm

  11. Worm - /wɜrm/ con giun

  12. Dragonfly - /ˈdræɡənˌflaɪ/ con chuồn chuồn

  13. Mosquito - /məˈskitoʊ/ con muỗi

  14. Cricket - /ˈkrɪkɪt/ con dế mèn

  15. Firefly - /ˈfaɪərˌflaɪ/ con đom đóm

  16. Snail - /sneɪl/ con ốc sên

  17. Fly - /flaɪ/ con ruồi



Nhiệm vụ của mẹ: 


 1/ Mẹ học phát âm và nhớ nghĩa của từ. Mình để link Elsa TẠI ĐÂY


2/ Hoạt động mẹ làm cùng con

Làm chú bọ từ viên đá: 


Mẹ làm chú bọ từ viên đá theo hướng dẫn trên cùng con, cố gắng tương tác trò chuyện với con hoàn toàn bằng tiếng Anh nhé.


3/ Shadowing và đọc truyện cho con


Mẹ tập shadowing và đọc cho con theo câu chuyện kinh điển rất quen thuộc: The very hungry caterpillar:


Điều lưu ý nhỏ là hết tháng 8 chúng mình sẽ tổng kết điểm và có những phần quà hữu ích dành cho các mẹ đã kiên trì thực hiện tất cả các task trong 4 tháng vừa qua. Phần quà là phiên trò chuyện 1-1 cùng một trong các admin của DTSN cùng voucher giảm giá 10% khóa học "ĐỌC SAO CHO CON NÓI, NÓI SAO CHO CON ĐỌC" Hoặc KHÓA HỌC PHÁT ÂM sắp được khai giảng vào 13/9 sắp tới.


Mình rất biết ơn các mẹ đã đồng hành cùng con và DTSN mỗi tuần, dù là mỗi ngày một ít nhưng tích tiểu thành đại, qua một thời gian chúng mình sẽ nhận ra sự tiến bộ của mẹ và con. Mình mong rằng các mẹ sẽ có thời gian thực hành song ngữ vui vẻ bên con.


Task 4: Ôn tập 4 nhóm động vật đã học 


Sau 3 tuần tháng 8 với 3 nhóm động vật khác nhau: động vật ở nông trại, động vật hoang dã và bọ/côn trùng, và trong tháng 6, chúng ta đã làm hoạt động về sinh vật biển #seaanimals, giờ là lúc mình cùng con ôn tập cả 4 nhóm động vật nhé.


Nhiệm vụ của mẹ: 


1/ Mẹ cùng con hát bài: “who took the cookie?” với các phiên bản động vật khác nhau. Với bài này, mẹ có thể dùng tất cả các nhóm động vật và thay thế lời bài hát theo giai điệu:


Mẹ có thể tham khảo video mẫu ở đây:





- bugs, insects: ko có video mẫu thì mẹ tự sáng tạo chế lời theo các con vật đã học với con ở tuần 3 nhé.



Cách tính điểm của tuần này: 


Với mỗi video từng phiên bản động vật, mẹ sẽ được 2 điểm. Như vậy, nếu mẹ gửi lên 4 video với 4 phiên bản sẽ được 8 điểm (thay vì 4 điểm như mọi tuần). Số điểm này có thể giúp ích rất nhiều để khi tổng kết 4 tháng, mẹ sẽ có cơ hội nhận các phần quà:


- 1 buổi tư vấn 1-1 (trong tối đa 60 phút) với một trong các admin DTSN giúp giải đáp những băn khoăn của mẹ khi nuôi dạy con song ngữ.


- 1 voucher giảm giá 10% áp dụng cho 1 trong 2 khoá học: khóa hướng dẫn cha mẹ chọn và đọc sách tiếng Anh cho con "ĐỌC SAO CHO CON NÓI - NÓI SAO CHO CON ĐỌC" hoặc khóa rèn phát âm cho cha mẹ "TỪ NÓI SAI THÀNH NÓI HAY".


Tuần này các mẹ sẽ có cơ hội nhận được điểm cao gấp đôi các tuần trước nên các mẹ tranh thủ và nhớ nộp bài đúng hạn nhé.


Qua chủ đề "Animals", hy vọng mẹ và bé đã có những trải nghiệm thú vị và học được nhiều từ vựng mới về động vật bằng tiếng Anh. Việc học tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác không chỉ giúp trẻ ghi nhớ tốt hơn mà còn tạo nên niềm vui, sự hứng thú trong việc học tập. Ba mẹ hãy duy trì thói quen học tập này cùng con và đừng quên đón chờ các series mới của DTSN vào thứ 4 tuần tới nhé!

11 views0 comments
bottom of page